Phật Giáo Nguyên Thủy – Theravada
abhidhamma | vi diệu pháp | abhidhamma |
abhiññā | thần thông | super power |
ācariya | thầy tổ | teacher |
adhiṭṭhāna | quyết định | determination |
akāliko | vượt thời gian | timeless |
akusala | bất thiện | unwholesome |
anāgāmī | Thánh bất lai | Non-returner |
ānāpānasati | quán sát hơi thở | mindfulness of breathing |
anattā | vô ngã | Non-self |
anicca | vô thường | impermanent |
anupādisesa-nibbāna | vô dư Niết bàn | the nibbāna of the arahant after his passing away |
anupubbī-kathā | ||
anusaya | khuynh hướng, ngủ ngầm | underlying tendency |
apāya-bhūmi | bốn ác đạo | plane of misery |
appamāda | nhiệt tâm, cẩn thận | heedfulness, alertness |
arahant | a la hán | arahant |
ārammaṇa | cảnh | mental object |
ariya | cao thượng | noble |
ariyadhana | các tính chất cao thượng | noble qualities |
ariya-puggala | bậc cao thượng | noble person |
ariya-sacca | sự thật cao thượng | noble truth |
āsava | lậu hoặc, phiền não | mental fermentation |
asubha | uế trược | foulness |
asura | a tu la | asura |
avijjā | vô minh | ignorance, delusion |
āyatana | xứ, nhập | sense bases |
Copyright © 2025 Cho Em Hỏi